--

hen

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hen

Phát âm : /hen/

+ danh từ

  • gà mái
  • (định ngữ) mái (chim)
  • (đùa cợt) đàn bà
  • like a hen with one chicken
    • tất cả bận rộn, lăng xăng rối rít
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hen"
Lượt xem: 586

Từ vừa tra