--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
high-yield
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
high-yield
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: high-yield
+ Adjective
có sản lượng (công nghiệp, hay nông nghiệp) cao
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "high-yield"
Những từ có chứa
"high-yield"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cao sản
cao độ
bổng
bội thu
cao cấp
bờ
hảo hạng
bõ
cao
bay bổng
more...
Lượt xem: 1606
Từ vừa tra
+
high-yield
:
có sản lượng (công nghiệp, hay nông nghiệp) cao