hubble-bubble
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hubble-bubble
Phát âm : /'hʌbl,bʌbl/
+ danh từ
- điếu ống
- tiếng ồng ọc (nước...)
- lời nói líu ríu lộn xộn; nói líu ríu lộn xộn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hubble-bubble"
Lượt xem: 366