hue
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hue
Phát âm : /hju:/
+ danh từ
- màu sắc
- the hues of the rainbow
những màu sắc của cầu vồng
- the hues of the rainbow
+ danh từ
- hue and cry tiếng kêu la; sự kêu la (đuổi bắt ai, phản đối ai); to pursue with hue and cry kêu la đuổi bắt; to raise a hue and cry against somebody lớn tiếng phản đối ai
- (sử học) sự công bố bắt một tội nhân
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
chromaticity imbue
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hue"
Lượt xem: 378