--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hie
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hie
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hie
Phát âm : /hai/
Your browser does not support the audio element.
+ nội động từ
(thơ ca) vội vã; đi vội
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hie"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hie"
:
h
ha
hah
haw
hay
he
hew
hey
hi
hie
more...
Những từ có chứa
"hie"
:
achievable
achieve
achievement
air chief-marshal
archie
archiepiscopal
atrophied
bothie
cashier
chief
more...
Lượt xem: 506
Từ vừa tra
+
hie
:
(thơ ca) vội vã; đi vội