illegalise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: illegalise
Phát âm : /i'li:gəlaiz/ Cách viết khác : (illegalise) /i'li:gəlaiz/
+ ngoại động từ
- làm thành không hợp pháp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
outlaw criminalize criminalise illegalize - Từ trái nghĩa:
legalize legalise decriminalize decriminalise legitimize legitimise legitimate legitimatize legitimatise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "illegalise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "illegalise":
illegalise illegalize
Lượt xem: 349