--

legitimate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: legitimate

Phát âm : /li'dʤitimit/

+ tính từ

  • hợp pháp
    • legitimate child
      đứa con hợp pháp
  • chính đáng; chính thống
    • legitimate purpose
      mục đích chính đáng
    • legitimate king
      vua chính thống
  • có lý, hợp lôgic
    • legitimate argument
      lý lẽ có lý

+ ngoại động từ

  • hợp pháp hoá
  • chính thống hoá
  • biện minh, bào chữa (một hành động...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "legitimate"
Lượt xem: 605