legitimate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: legitimate
Phát âm : /li'dʤitimit/
+ tính từ
- hợp pháp
- legitimate child
đứa con hợp pháp
- legitimate child
- chính đáng; chính thống
- legitimate purpose
mục đích chính đáng
- legitimate king
vua chính thống
- legitimate purpose
- có lý, hợp lôgic
- legitimate argument
lý lẽ có lý
- legitimate argument
+ ngoại động từ
- hợp pháp hoá
- chính thống hoá
- biện minh, bào chữa (một hành động...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lawful licit logical legalize legalise decriminalize decriminalise legitimize legitimise legitimatize legitimatise - Từ trái nghĩa:
illegitimate outlaw criminalize criminalise illegalize illegalise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "legitimate"
- Những từ có chứa "legitimate":
illegitimate illegitimateness legitimate - Những từ có chứa "legitimate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đích mẫu chính đáng phòng vệ đàng hoàng
Lượt xem: 605