legalise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: legalise
Phát âm : /'li:gəlaiz/ Cách viết khác : (legalise) /'li:gəlaiz/
+ ngoại động từ
- hợp pháp hoá
- công nhận, chứng nhận (về pháp lý)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
legalize decriminalize decriminalise legitimize legitimise legitimate legitimatize legitimatise - Từ trái nghĩa:
outlaw criminalize criminalise illegalize illegalise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "legalise"
Lượt xem: 464