impair
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impair
Phát âm : /im'peə/
+ ngoại động từ
- làm suy yếu, làm sút kém
- to impair someone's health
làm suy yếu sức khoẻ ai
- to impair someone's health
- làm hư hỏng, làm hư hại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impair"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "impair":
impair impairer impure inpour invar - Những từ có chứa "impair":
impair impairable impaired impairer impairment unimpaired
Lượt xem: 613