invar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: invar
Phát âm : /in'vɑ:/
+ danh từ
- (kỹ thuật) hợp kim inva
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "invar"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "invar":
impair infer infra inpour invar in for - Những từ có chứa "invar":
elinvar invar invariability invariable invariableness invariant
Lượt xem: 469