--

vitiate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vitiate

Phát âm : /'viʃieit/

+ ngoại động từ

  • làm hư, làm bẩn; truỵ lạc hoá
    • to vitiate the air
      làm bẩn không khí
  • (pháp lý) làm mất hiệu lực
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vitiate"
Lượt xem: 461