impassivity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impassivity
Phát âm : /im'pæsivnis/ Cách viết khác : (impassivity) /,impæ'siviti/
+ danh từ
- (như) impassible
- tính không cảm giác
- tính trầm tĩnh, tính điềm tĩnh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
emotionlessness impassiveness phlegm indifference stolidity unemotionality
Lượt xem: 404
Từ vừa tra