mere
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mere
Phát âm : /miə/
+ danh từ
- (thơ ca) ao; hồ
+ tính từ
- chỉ là
- he is a mere boy
nó chỉ là một đứa trẻ con
- at the mere thought of it
chỉ mới nghĩ đến điều đó
- he is a mere boy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mere"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mere":
manure mar mare marry memory mere merry mire miry moor more... - Những từ có chứa "mere":
cashmere hammered hammerer kerseymere mere merely meretricious meretriciousness metamere stammerer - Những từ có chứa "mere" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hú họa qua lân bằng không nghe hơi mít xoài mùi gì sáo mép kéc tôn giáo
Lượt xem: 698