logical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: logical
Phát âm : /'lɔdʤikəl/
+ tính từ
- hợp với lôgic; theo lôgic; hợp lý
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
coherent lucid consistent ordered legitimate - Từ trái nghĩa:
incoherent illogical unlogical
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "logical"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "logical":
legal lexical local locale logical - Những từ có chứa "logical":
abiological aerological agrobiological agrological amphibological analogical anthropological archaeological astrological axiological more... - Những từ có chứa "logical" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đáo lý hợp lí rành mạch
Lượt xem: 522