indict
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indict
Phát âm : /in'dait/
+ ngoại động từ
- truy tố, buộc tội
- to indict someone for something (on a charge of doing something)
truy tố ai về tội gì
- to indict someone for something (on a charge of doing something)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "indict"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "indict":
indicate indict induct inductee intact induced - Những từ có chứa "indict":
indict indictable indictment vindictive vindictiveness
Lượt xem: 433