--

induct

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: induct

Phát âm : /in'dʌkt/

+ ngoại động từ

  • làm lễ nhậm chức cho (ai)
  • giới thiệu vào, đưa vào (một tổ chức...)
  • bước đầu làm quen nghề cho (ai)
  • (tôn giáo) bổ nhiệm, đặt vào
    • to be inducted to a small country living
      được bổ nhiệm giữ một giáo chức ở nông thôn
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuyển (người ở trong diện quân dịch) vào quân đội
  • (điện học) (như) induce
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "induct"
Lượt xem: 481