infra
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infra
Phát âm : /'infrə/
+ phó từ
- (viết tắt) inf., ở dưới, ở dưới nữa, ở sau đây
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "infra"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "infra":
infer infra invar in for - Những từ có chứa "infra":
infra infra dig infra-red infracostal infract infraction infrahuman inframarginal inframaxillary infrangibility more...
Lượt xem: 391