hint
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hint
Phát âm : /hint/
+ danh từ
- lời gợi ý; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ
- to drop (give) a hint
gợi ý, nói bóng gió
- a broad hint
lời ám chi khá lộ liễu
- to drop (give) a hint
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chút xíu, tí ti, dấu vết
- not the slightest hint of...
không có một chút nào..., không có mảy may một dấu vết nào...
- not the slightest hint of...
+ ngoại động từ
- gợi ý nhẹ nhàng; nói bóng nói gió, nói ám chỉ
+ nội động từ (+ at)
- gợi ý nhẹ nhàng, nói bóng gió, nói ám chỉ (đến cái gì)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hint"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hint":
hand handy han't haunt hind hindi hindoo hindu hint hound more... - Những từ có chứa "hint":
chintz chintzy hint hinterland hintingly shinto shintoits - Những từ có chứa "hint" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ẩn ý thoảng kháy nửa lời bóng gió ám thị ai ám chỉ cạnh khóe
Lượt xem: 859