resist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: resist
Phát âm : /ri'zist/
+ danh từ
- chất cản màu (phết vào vải để cho thuốc nhuộm không ăn ở những chỗ không cần nhuộm màu)
+ động từ
- kháng cự, chống lại
- to resist an attack
chống lại một cuộc tấn công
- to resist a disease
chống lại bệnh tật
- to resist an attack
- chịu đựng được, chịu được
- to resist heat
chịu được nóng
- to resist heat
- cưỡng lại, không mắc phải
- to resist a bad habit
cưỡng lại một thói quen xấu
- to resist a bad habit
- ((thường) phủ định) nhịn được
- I can't resist good coffee
cà phê ngon thì tôi không nhịn được
- he can never resist a joke
nó không thể nào nhịn được đùa; nó không thể nào nhịn cười được khi nghe một câu chuyện đùa
- I can't resist good coffee
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "resist"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "resist":
racist react recast recite recoat reject request reseat resect reseda more... - Những từ có chứa "resist":
acid-resisting corrosion-resistant crease-resistant electric resistance electrical resistance fire-resistant heat-resistant heat-resisting irresistibility irresistible more... - Những từ có chứa "resist" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chống cự chống đỡ kháng chiến chõi cự kháng chống chỏi để kháng kháng cự bài ngoại more...
Lượt xem: 1443