--

junk

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: junk

Phát âm : /dʤʌɳk/

+ danh từ

  • ghe mành, thuyền mành

+ danh từ

  • thừng châo cũ (dùng để tước lấy xơ xảm thuyền)
  • đồ đồng nát, giấy vụn, thuỷ tinh vụn, sắt vụn...
  • đồ tạp nhạp bỏ đi
  • (hàng hải) thịt ướp muối (bò, lợn...)
  • tảng, cục, mảng
  • mô sáp (trên đầu cá nhà táng)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thuốc mê

+ ngoại động từ

  • chia thành từng khúc, chặt thành từng mảng
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vứt bỏ đi (coi như vô giá trị)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "junk"
Lượt xem: 551