breach
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: breach
Phát âm : /bri:tʃ/
+ danh từ
- lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường, thành luỹ...)
- mối bất hoà; sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ
- sự vi phạm, sự phạm
- a breach of discipline
sự phạm kỷ luật
- a breach of promise
sự không giữ lời hứa
- a breach of discipline
- cái nhảy ra khỏi mặt nước (của cá voi)
- (hàng hải) sóng to tràn lên tàu
- clear breach
sóng tràn nhẹ lên boong
- clean breach
song tràn cuốn cả cột buồm và mọi thứ trên boong
- clear breach
- breach of close
- sự đi vào một nơi nào trài phép
- breacg of the peace
- (xem) peace
- to stand in (throw oneself into) the breach
- sẵn sàng chiến đáu
- sẵn sàng gánh nhiệm vụ nặng nề nhất, đứng mũi chịu sào
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rupture break severance rift falling out gap transgress offend infract violate go against - Từ trái nghĩa:
observe keep
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "breach"
Lượt xem: 586