--

knave

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: knave

Phát âm : /neiv/

+ danh từ

  • kẻ bất lương, kẻ đểu giả, đồ xỏ lá ba que
  • (đánh bài) quân J
  • (từ cổ,nghĩa cổ) người hầu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "knave"
Lượt xem: 648