lard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lard
Phát âm : /lɑ:d/
+ danh từ
- mỡ lợn
+ ngoại động từ
- nhét mỡ vào thịt để rán
- (nghĩa bóng) chêm vào, đệm vào (lời nói, văn viết)
- to lard one's speech with technical terms
chêm thuật ngữ chuyên môn vào bài nói
- to lard one's speech with technical terms
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
embroider pad embellish aggrandize aggrandise blow up dramatize dramatise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lard"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lard":
laird lard lardy lariat leeward lord lurid layered - Những từ có chứa "lard":
bollard collard collard greens collards dullard edouard vuillard emma hart willard foulard interlard interlardation more... - Những từ có chứa "lard" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bánh tày bánh nếp mỡ nước
Lượt xem: 662