--

lard

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lard

Phát âm : /lɑ:d/

+ danh từ

  • mỡ lợn

+ ngoại động từ

  • nhét mỡ vào thịt để rán
  • (nghĩa bóng) chêm vào, đệm vào (lời nói, văn viết)
    • to lard one's speech with technical terms
      chêm thuật ngữ chuyên môn vào bài nói
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lard"
Lượt xem: 662

Từ vừa tra