laten
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: laten
Phát âm : /'leitn/
+ ngoại động từ
- làm cho chậm, làm cho muộn
+ nội động từ
- chậm, muộn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "laten"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "laten":
laden lateen laten latin leaden lethean litany lotion lutein luteum more... - Những từ có chứa "laten":
cistothorus platensis disconsolateness immaculateness inarticulateness inviolateness laten latency latency period lateness latent more...
Lượt xem: 434