--

leaden

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leaden

Phát âm : /'ledn/

+ tính từ

  • bằng chì; xám xịt như chì; nặng như chì
    • leaden coffin
      quan tài bằng chì
    • leaden sword
      gươm chì (vũ khí vô dụng)
    • leaden clouds
      mây đen xám xịt
  • nặng nề
    • leaden sleep
      giấc ngủ mê mệt
    • leaden limbs
      chân tay mỏi rã rời không buồn nhắc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "leaden"
Lượt xem: 565