lathe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lathe
Phát âm : /leið/
+ danh từ
- máy tiện ((cũng) turning lathe)
+ ngoại động từ
- tiện (vật gì)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lathe"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lathe":
lad laddie lade lady laid laity late lath lathe lathee more... - Những từ có chứa "lathe":
blather blatherskite engine-lathe lathe lathee lather lathery potter's lathe power-lathe
Lượt xem: 546