lawyer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lawyer
Phát âm : /'lɔ:jə/
+ danh từ
- luật sư
- luật gia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lawyer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lawyer":
lair lawyer layer leer lower lurer - Những từ có chứa "lawyer":
defense lawyer defense lawyers divorce lawyer lawyer sea lawyer - Những từ có chứa "lawyer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
luật sư luật gia cãi
Lượt xem: 684