--

lease

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lease

Phát âm : /li:s/

+ danh từ

  • hợp đồng cho thuê
    • to take a house on a lease of several years
      thuê một căn nhà có ký hợp đồng trong nhiều năm
    • long lease
      hợp đồng cho thuê dài hạn
  • to put out to lease
    • đem cho thuê
  • on a lease
    • cho thuê theo hợp đồng
  • to take (have, get) a new lease of life
    • lại hoạt động, lại vui sống (sau khi ốm nặng hay sau khi một việc lo buồn)

+ động từ

  • cho thuê; thuê
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lease"
Lượt xem: 571