leaves
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leaves
Phát âm : /li:f/
+ danh từ, số nhiều leaves /li:vz/
- lá cây; lá (vàng, bạc...)
- to be in leaf; to come into leaf
ra lá, mọc lá
- to be in leaf; to come into leaf
- tờ (giấy)
- tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to thêm)
- to take a leaf out of someone's book
- noi gương ai, bắt chước ai
- to turn over a new leaf
- cải tà quy chính; đổi tính, đổi nết
- bắt đầu lại tất cả
+ nội động từ
- trổ lá, ra lá
+ ngoại động từ ((thường) + through, over)
- dở (sách)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "leaves"
Lượt xem: 591