--

leeway

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leeway

Phát âm : /'li:wei/

+ danh từ

  • (hàng hải) sự trôi giạt (tàu, thuyền)
  • việc làm chậm trễ, sự mất thời gian
    • to make up leeway
      cố gắng khắc phục thời gian chậm trễ; gắng thoát ra khỏi một tình trạng xấu
    • to have much leeway to make up
      có nhiều việc làm chậm trễ phải khắc phục; có nhiều khó khăn phải khắc phục
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "leeway"
Lượt xem: 636