lew
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lew
Phát âm : /lef/ Cách viết khác : (lew) /lef/
+ danh từ, số nhiều leva /'levə/
- đồng leva (tiền Bun-ga-ri)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lew"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lew":
l la law lay lea leal lee leeway lei leo more... - Những từ có chứa "lew":
angleworm blew clew clive staples lewis colewort crackleware curlew curlew sandpiper david lewelyn wark griffith dwarf nipplewort more...
Lượt xem: 1029