left-hand
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: left-hand
Phát âm : /'lefthænd/
+ tính từ
- về phía trái, về bên trái; cho tay trái; bằng tay trái
- a left-hand blow
một cú đấm trái
- a left-hand blow
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
left-hand(a) left(a)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "left-hand"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "left-hand":
left-hand left-handed - Những từ có chứa "left-hand":
left-hand left-handed left-handedly left-handedness left-hander - Những từ có chứa "left-hand" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chiêu giáp lá cà bàn tay ngấn bàn giao cận chiến mụi nhúng tay bươm bướm bụm more...
Lượt xem: 359