legerdemain
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: legerdemain
Phát âm : /'ledʤədə'mein/
+ danh từ
- trò lộn sòng, trò bài tây, trò ảo thuật
- sự lừa phỉnh; mưu lừa gạt
- sự nhanh tay
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
magic trick conjuring trick trick magic conjuration thaumaturgy illusion deception
Lượt xem: 443