thaumaturgy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thaumaturgy
Phát âm : /'θɔ:mətə:dʤi/
+ danh từ
- phép thần thông, ảo thuật
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
magic trick conjuring trick trick magic legerdemain conjuration illusion deception
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thaumaturgy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thaumaturgy":
thaumaturge thaumaturgic thaumaturgy
Lượt xem: 567