amour
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amour
Phát âm : /ə'muə/
+ danh từ
- chuyện tình; chuyện yêu đương ((thường) là bất chính)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
affair affaire intimacy liaison involvement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "amour"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "amour":
amour anura anury - Những từ có chứa "amour":
amour amour-propre amourette clamour clamourous clamourousness damourite enamour glamour glamourous more...
Lượt xem: 687