lich
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lich
Phát âm : /litʃ/ Cách viết khác : (lyke) /laik/ (lych) /litʃ/
+ danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) thi thể, thi hài, xác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lich"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lich":
lac lace laches lack lacy lag laic lake lakh lash more... - Những từ có chứa "lich":
caliche-topped cliché cliched Clichy clichy-la-garenne delichon delichon urbica division lichenes dolichocephalic dolichocephalism more...
Lượt xem: 336