light-headed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: light-headed
Phát âm : /'laithedid/
+ tính từ
- bị mê sảng
- đầu óc quay cuồng
- bộp chộp, nông nổi, thiếu suy nghĩ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
airheaded dizzy empty-headed featherbrained giddy lightheaded silly faint light swooning
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "light-headed"
Lượt xem: 521