lighter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lighter
Phát âm : /'laitə/
+ danh từ
- người thắp đèn
- cái bật lửa
+ danh từ
- sà lan; thuyền bốc dỡ hàng
+ ngoại động từ
- chở hàng bằng xà lan
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lighter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lighter":
lagator laughter leister lictor ligature lighter luster - Những từ có chứa "lighter":
blighter cigar lighter cigarette lighter fire-lighter lamplighter lighter lighter-than-air - Những từ có chứa "lighter" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bật lửa bấc
Lượt xem: 646