hoy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoy
Phát âm : /hɔi/
+ danh từ
- (hàng hải) tàu nhỏ (chở hàng hoá và khách trên những quâng đường ngắn)
+ thán từ
- ê!
- đi! đi!
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoy":
h ha hah haw hay he hew hey hi hie more... - Những từ có chứa "hoy":
ahoy edmond hoyle elinor morton hoyt wylie hobbledehoy hobbledehoyish hobbledehoyism hoy hoyden hoydenish
Lượt xem: 475