--

laughter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: laughter

Phát âm : /'lɑ:ftə/

+ danh từ

  • sự cười, tiếng cười
    • to burst (break) into laughter
      cười phá lên
    • to split one's sider with laughter
      cười vỡ bụng
  • peals of laughter
    • tràng cười rền
      • to be convulsed (shake, rock) with laughter
        cười thắt ruột
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "laughter"
Lượt xem: 459