laughter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: laughter
Phát âm : /'lɑ:ftə/
+ danh từ
- sự cười, tiếng cười
- to burst (break) into laughter
cười phá lên
- to split one's sider with laughter
cười vỡ bụng
- to burst (break) into laughter
- peals of laughter
- tràng cười rền
- to be convulsed (shake, rock) with laughter
cười thắt ruột
- to be convulsed (shake, rock) with laughter
- tràng cười rền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "laughter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "laughter":
lagator laughter lighter luster - Những từ có chứa "laughter":
laughter manslaughter slaughter slaughter-house slaughterer slaughterous - Những từ có chứa "laughter" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khanh khách nực cười rộ nắc nẻ rộn rã ngặt nghẽo râm ran bộn rộn ầm khàn more...
Lượt xem: 510