lightning-arrester
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lightning-arrester
Phát âm : /'laitniɳə,restə/
+ danh từ
- (điện học) cái chống sét (trong máy điện, raddiô...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lightning-arrester"
- Những từ có chứa "lightning-arrester" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chớp nhoáng chớp cấp tốc ngoằn ngoèo nhoáng
Lượt xem: 423