lax
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lax
Phát âm : /læks/
+ danh từ
- cá hồi (ở Na-uy, Thuỵ-ddiển)
+ tính từ
- lỏng lẻo, không chặt chẽ; không nghiêm
- lax discipline
kỷ luật lỏng lẻo
- lax discipline
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lax"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lax":
lac lace lack lacy lag laic lake lakh lash lass more... - Những từ có chứa "lax":
anaphylaxis claxon dacridium laxifolius devil's flax diurnal parallax earth-flax flax flax-seed flaxen flaxy more...
Lượt xem: 608