listen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: listen
Phát âm : /'lisn/
+ nội động từ
- nghe, lắng nghe
- listen to me!
hãy nghe tôi
- listen to me!
- nghe theo, tuân theo, vâng lời
- to listen to reason
nghe theo lẽ phải
- to listen to reason
- to listen in
- nghe đài
- nghe trộm điện thoại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "listen"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "listen":
lighten listen - Những từ có chứa "listen":
glisten glistening listen listener listening listening post - Những từ có chứa "listen" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lắng tai nghe lời nhủng nhẳng kiến tập nghe nghe lén nghe ra phục thiện bàng thính nghe theo more...
Lượt xem: 666