livid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: livid
Phát âm : /'livid/
+ tính từ
- xám xịt, xám ngoẹt
- tái nhợt, tái mét, tím ngắt
- (thực vật học) tức tím gan, tím ruột, giận tái người
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
black-and-blue ashen blanched bloodless white
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "livid"
Lượt xem: 611