leaved
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leaved
Phát âm : /li:vd/
+ tính từ
- có lá
- có cánh (cửa)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "leaved"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "leaved":
leapt leaved lie-abed lipped livid looped loved lobed lifted leafed more... - Những từ có chứa "leaved":
cross-leaved heath cutleaved coneflower daisy-leaved grape fern dense-leaved elodea earleaved umbrella tree ensiform-leaved leaved
Lượt xem: 408