--

leaved

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leaved

Phát âm : /li:vd/

+ tính từ

  • có lá
  • có cánh (cửa)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "leaved"
Lượt xem: 408

Từ vừa tra