--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
lobated
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lobated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lobated
+ Adjective
có thùy, hay giống như thùy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lobated"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lobated"
:
labiate
leaved
lobate
looped
loved
lobed
lifted
leafed
lobated
Những từ có chứa
"lobated"
:
bilobated
lobated
Lượt xem: 401
Từ vừa tra
+
lobated
:
có thùy, hay giống như thùy