--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
loved
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
loved
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loved
+ Adjective
thân ái, yêu quý
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loved"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"loved"
:
leaved
lipid
lipped
livid
loft
lofty
looped
loved
lobed
lifted
more...
Những từ có chứa
"loved"
:
beloved
best-loved
loved
unbeloved
ungloved
unloved
Những từ có chứa
"loved"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
kính mến
ai ai
dân ca
Lượt xem: 751
Từ vừa tra
+
loved
:
thân ái, yêu quý