--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
lifted
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lifted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lifted
+ Adjective
được nâng lên, nhấc lên, giương cao
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lifted"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lifted"
:
leaved
left
lefty
lift
lipid
lipped
livid
loft
lofty
looped
more...
Lượt xem: 490
Từ vừa tra
+
lifted
:
được nâng lên, nhấc lên, giương cao