leafed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leafed+ Adjective
- có lá; hay có lá có những đặc điểm xác định nào đó (thường được sử dụng trong từ ghép)
- broad-leafed
có lá rộng
- broad-leafed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "leafed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "leafed":
leaf-bud leapt leaved left lefty lie-abed lipped looped loved lobed more... - Những từ có chứa "leafed":
broad-leafed broad-leafed curly-leafed fan-leafed fine-leafed grassy-leafed large-leafed leafed leather-leafed
Lượt xem: 422