--

loin

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loin

Phát âm : /lɔin/

+ danh từ số nhiều

  • chỗ thắt lưng
  • miếng thịt lưng (của bò, bê)
  • child (fruit) of one's loin
    • con cái
  • to gird up one's loins
    • (xem) gird
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loin"
Lượt xem: 203